
IBEX Airlines
Cập nhật lần cuối 9 tháng 2 2025 03:09 (UTC +7)
Đặt vé và nhận ưu đãi chuyến bay IBEX Airlines tốt nhất
Fukuoka (FUK) Nagoya (NGO)
CN, 20 Th04Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 54.76
Giá/ Người
Nagoya (NGO) Fukuoka (FUK)
T3, 8 Th04Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 54.95
Giá/ Người
Sapporo (CTS) Sendai (SDJ)
T5, 27 Th03Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 58.99
Giá/ Người
Sendai (SDJ) Sapporo (CTS)
T3, 15 Th04Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 59.19
Giá/ Người
Nagoya (NGO) Sendai (SDJ)
T6, 4 Th04Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 75.86
Giá/ Người
Sendai (SDJ) Nagoya (NGO)
T4, 19 Th03Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 92.08
Giá/ Người
Fukuoka (FUK) Niigata (KIJ)
T4, 19 Th03Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 106.07
Giá/ Người
Sendai (SDJ) Fukuoka (FUK)
T6, 21 Th03Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 117.82
Giá/ Người
Fukuoka (FUK) Sendai (SDJ)
T5, 20 Th02Bay thẳng

Bắt đầu từ
US$ 181.04
Giá/ Người

IBEX Airlines Thông tin chuyến bay
Tháng giá vé thấp nhất
Th04
Chuyến bay trung bình hàng tuần
45
Tổng số điểm đến
10
Cập nhật lần cuối 9 tháng 2 2025 03:09 (UTC +7)
Giới thiệu
IBEX Airlines (FW) là một hãng hàng không low cost carrier đưa bạn đến các đường bay domestic. Khối lượng hành lý mang theo yêu cầu bởi hãng là 10 kg và kích thước cao nhất là (dài x rộng x cao) 35 cm x 20 cm x 45 cm (L x W x H). Tiền vé máy bay tuyến nội địa đã có khối lượng hành lý ký gửi miễn phí là 20 kg. Thời gian làm thủ tục tại sân bay bắt đầu vào 120 phút trước giờ khởi hành theo kế hoạch. Làm thủ tục online khả dụng với chuyến bay trên website chính thức của IBEX Airlines. Có thể hoàn thành bước này 1 ngày trước giờ khởi hành.Hướng dẫn
1. Đi đến trang web của Airpaz, hoặc mở ứng dụng của Airpaz (Android/iOS) trên thiết bị di động. 2. Điền thông tin vào ô tìm kiếm chuyến bay. 3. Chọn chuyến bay tốt nhất của bạn. 4. Điền vào thông tin liên lạc và thông tin quý khách trên trang đặt vé. 5. Hoàn thành khoản tiền qua phương thức thanh toán đã chọn lựa. 6. Nhận được vé điện tử chuyến bay IBEX Airlines của khách hàng trong trang Đơn hàng, hoặc trong email đã đăng ký.Phương thức thanh toán
Khoản thanh toán cho của IBEX Airlines trên Airpaz.com có thể thực hiện thông qua PayPal, chuyển khoản, thẻ tín dụng, và tại quầy. Để tìm hiểu thông tin chi tiết, đi đến Airpaz.com trang Hướng dẫn Thanh toán.Kiểm tra Lịch trình chuyến bay của IBEX Airlines
Số ve may bay | Mẫu Máy Bay | Khởi hành | Đến | Thành phố xuất phát | Thành phố đến | |
---|---|---|---|---|---|---|
FW83 | - | 07:20 | 08:50 | Fukuoka (FUK) | Niigata (KIJ) | Xem chi tiết |
FW77 | - | 07:35 | 08:35 | Itami (ITM) | Ōita (OIT) | Xem chi tiết |
FW11 | - | 08:05 | 09:45 | Fukuoka (FUK) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW45 | - | 08:10 | 09:25 | Sendai (SDJ) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
FW71 | - | 08:40 | 09:45 | Itami (ITM) | Niigata (KIJ) | Xem chi tiết |
FW78 | - | 09:05 | 10:00 | Ōita (OIT) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW84 | - | 09:20 | 11:25 | Niigata (KIJ) | Fukuoka (FUK) | Xem chi tiết |
FW46 | - | 09:55 | 11:10 | Sapporo (CTS) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW72 | - | 10:15 | 11:30 | Niigata (KIJ) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW55 | - | 10:30 | 11:45 | Itami (ITM) | Fukuoka (FUK) | Xem chi tiết |
FW13 | - | 11:00 | 12:40 | Fukuoka (FUK) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW47 | - | 11:40 | 12:55 | Sendai (SDJ) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
FW52 | - | 11:40 | 13:05 | Sendai (SDJ) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW56 | - | 11:55 | 13:05 | Fukuoka (FUK) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW15 | - | 12:15 | 14:00 | Fukuoka (FUK) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW21 | - | 12:40 | 13:40 | Nagoya (NGO) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW60 | - | 13:05 | 14:20 | Fukuoka (FUK) | Nagoya (NGO) | Xem chi tiết |
FW48 | - | 13:25 | 14:40 | Sapporo (CTS) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW51 | - | 13:35 | 14:45 | Itami (ITM) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW73 | - | 13:35 | 14:35 | Itami (ITM) | Niigata (KIJ) | Xem chi tiết |
FW59 | - | 14:55 | 16:25 | Nagoya (NGO) | Fukuoka (FUK) | Xem chi tiết |
FW23 | - | 15:00 | 16:00 | Nagoya (NGO) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW74 | - | 15:05 | 16:20 | Niigata (KIJ) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW24 | - | 15:10 | 16:25 | Sendai (SDJ) | Nagoya (NGO) | Xem chi tiết |
FW54 | - | 15:15 | 16:40 | Sendai (SDJ) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
FW53 | - | 15:20 | 16:30 | Itami (ITM) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
FW75 | - | 17:10 | 18:30 | Itami (ITM) | Kagoshima (KOJ) | Xem chi tiết |
FW87 | - | 17:20 | 18:50 | Fukuoka (FUK) | Niigata (KIJ) | Xem chi tiết |
FW49 | - | 18:10 | 19:30 | Sendai (SDJ) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
FW76 | - | 19:00 | 20:10 | Kagoshima (KOJ) | Itami (ITM) | Xem chi tiết |
Câu hỏi thường gặp về IBEX Airlines
Có, IBEX Airlines cung cấp hạn mức hành lý cho chuyến bay Nội địa & Quốc tế. Các thông số cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vé và điểm đến của bạn, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra chính sách hành lý của hãng hàng không trên Airpaz để biết thông tin chi tiết.
Có, IBEX Airlines cung cấp dịch vụ làm thủ tục trực tuyến, cho phép bạn làm thủ tục chuyến bay của mình một cách thuận tiện thông qua nền tảng của chúng tôi. Chỉ cần làm theo hướng dẫn được cung cấp trên Airpaz để hoàn tất quy trình.
Có 26 tuyến đường được cung cấp bởi IBEX Airlines để đảm bảo bạn có nhiều lựa chọn để đến điểm đến mong muốn.
flight from Fukuoka to Nagoya, flight from Nagoya to Fukuoka, flight from Sendai to Nagoya là lựa chọn tuyến hàng đầu cho các chuyến bay nội địa với IBEX Airlines, dựa trên sở thích và nhu cầu của du khách.
flight to Nhật Bản là các điểm đến quốc gia phổ biến được phục vụ bởi IBEX Airlines.
flight to Fukuoka, flight to Nagoya, flight to Sendai là những điểm đến thành phố phổ biến do IBEX Airlines phục vụ.
flight to Sân bay Fukuoka, flight to Sân bay quốc tế Chubu Centrair, flight to Sân bay Sendai là các điểm đến sân bay phổ biến được phục vụ bởi IBEX Airlines.
Đừng bỏ lỡ!
Khám phá thế giới và lưu trú dễ dàn