China Eastern
Miễn phí 8 kg hành lý xách tay
Có thể Check-in trực tuyến
Có thể check-in trước 150 phút
Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Giới thiệu
China Eastern (MU) là một hãng hàng không full flight đưa bạn đến các đường bay domestic & international. Hãng yêu cầu với khách hàng khối lượng hành lý mang theo là 8 kg và cao nhất kích cỡ là (dài x rộng x cao) 55 cm x 40 cm x 20 cm (L x W x H). Khách hàng bay tuyến nội địa của China Eastern sẽ được hưởng khối lượng hành lý ký gửi không tính phí là 20 kg. Quý khách có thể bắt đầu làm thủ tục tại sân bay 180 phút trước giờ cất cánh. Làm thủ tục trực tuyến khả dụng với các chuyến bay trên website chính thức của China Eastern. Có thể hoàn thành bước này 1 ngày trước giờ cất cánh.Hướng dẫn
1. Đi đến trang chủ của Airpaz, hoặc mở ứng dụng của Airpaz (Android/iOS) trên thiết bị di động. 2. Điền thông tin chuyến bay vào thanh tìm kiếm chuyến bay. 3. Chọn chuyến bay tốt nhất của bạn. 4. Điền vào thông tin quý khách và liên lạc trên trang đặt vé. 5. Quyết toán khoản tiền qua phương thức thanh toán đã chọn lựa. 6. Tìm thông tin vé điện tử chuyến bay China Eastern của khách hàng trong trang Đơn hàng, hoặc trong email.Phương thức thanh toán
Khoản thanh toán cho của China Eastern trên Airpaz có thể thanh toán thông qua chuyển khoản, PayPal, thẻ tín dụng, và tại quầy. Để biết thêm thông tin chi tiết, truy cập Airpaz trang Hướng dẫn Thanh toán.Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Thông tin về hãng
China Eastern hoạt động với mã IATA (MU) và mã ICAO CES, là một hãng hàng không full flight với các đường bay domestic & international. Hãng phục vụ các đường bay đến rất nhiều thành phố khác nhau với sân bay trung tâm ở Shanghai Hongqiao International Airport (SHA), Shanghai Pudong International Airport (PVG), Beijing Daxing International Airport (PKX), Kunming Changshui International Airport (KMG) and Xi'an Xianyang International Airport (XIY). China Eastern Airlines Corporation Limited là chủ sở hữu của tên thương hiệu China Eastern. Giám đốc công ty là Liu Shaoyong. Trụ sở chính của công ty nằm ở China. China Eastern là một phần của SkyTeam.Lịch sử
China Eastern hoạt động với mã IATA (MU), mã ICAO (CES) và tên thương hiệu China Eastern Airlines Corporation LimitedTiếp viên
Phương tiện
Type | Quantity |
---|---|
Airbus A319-100 | 35 |
Airbus A320-200 | 177 |
Airbus A320neo | 71 |
Airbus A321-200 | 77 |
Airbus A330-200 | 30 |
Airbus A330-300 | 25 |
Airbus A350-900 | 12 |
Boeing 737-700 | 39 |
Boeing 737-800 | 108 |
Boeing 737 MAX 8 | 3 |
Boeing 777-300ER | 20 |
Boeing 787-9 | 3 |
Trung tâm chăm sóc khách hàng
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắcnào về hãng hàng không hoặc khách hàng có bất kỳ khó khăn nào xuyên suốt chuyến bay như thất lạc hành lý hoặc trễ chuyến bay, khách hàng có thể trực tiếp liên lạc hãng hàng không. Có thể liên hệ dịch vụ chăm sóc khách hàng của China Eastern qua những số điện thoại sau đây:Country | Phone |
---|---|
China | (86) 21-20695530 |
Hong Kong | 852-3665 8388 |
Netherlands | 0031-20 3164888 |
New Zealand | 0064-9-303-1066 |
Tailand | 00662-6366980 |
Sri lanka | 0094-11-4218888 |
UAE | 971-4321-7890 |
Germany | 0049-69-1338930 |
Japan | 0081-92-2622000 / 0081-82-2456623 |
Vietnam | 0084-862820666 |
Nepal | 00977-1-4411666 |
India | 0091-33-40448887/88 |
Malaysia | 00603-21611666 |
Canada | 001-626-5831500 |
United Kindom | 0044-33-39000778 |
Australia | 0061-3-86351000 |
Russia | 007-495-9358828 |
America | (001) 212-685-8685 |
France | 0033-1-44860300 |
Cambodia | 00855-023963086 |
Philippine | 006325515212 |
Myanmar | 00951-657698 |
Italy | 0039-06-420470888 |
Korea | 0082-1661-2600 |
Singapore | 0065- 6222 3456 |
Trò chuyện trực tuyến
Dịch vụ chăm sóc khách hàng của China Eastern không cung cấp dịch vụ trò chuyện trực tuyến.Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Hành lý
Hành lý xách tay
Khách hàng của China Eastern được cung cấp một số lượng hành lý ký gửi bao gồm trong vé máy bay. Khối lượng tối đa của hành lý là 8 kg, và thể tích tối đa của hành lý đặt vào khoang chứa trên đầu là 55 cm x 40 cm x 20 cm (L x W x H).Hành lý ký gửi
China Eastern cung cấp hành lý ký gửi miễn phí cho khách hàng. Khách hàng bay chuyến quốc tế không được hưởng số lượng hành lý ký gửi miễn phí, nhưng khách hàng bay chuyến nội địa sẽ được cung cấp 20 kg hành lý ký gửi miễn phí.Hành lý mua thêm
Khối lượng hành lý ký gửi thêm có thể mua thêm trên Airpaz.com. Lưu ý: Những thông tin bên trên chỉ là thông tin hướng dẫn tổng quát, có thể thay đổi mà không thông báo trước. Liên hệ với hãng hàng không để biết thêm chi tiết.Ghế ngồi
Ghế hạng phổ thông
Kích cỡ của ghế ngồi chuẩn cho hạng phổ thông của China Eastern là 30-38 in pitch and 16.33-19 in width.
Ghế hạng thương gia
Kích cỡ của ghế ngồi chuẩn cho hạng thương gia của China Eastern là 36-77 in pitch and 18.51-22 in width.
Ghế hạng nhất
Kích cỡ chuẩn của ghế ngồi của China Eastern cho hạng nhất là 84-90 in pitch and 22-26.5 in width.
Tiện nghi trong chuyến bay
Giải trí
China Eastern cung cấp dịch vụ giải trí cho hành khách suốt chuyến bay, như magazines,TV,movie,games,music.Thức ăn nhẹ miễn phí
Xuyên suốt chuyến bay với China Eastern thức ăn nhẹ/giải khát miễn phí không được cung cấp.Đặt thức ăn
Tùy theo nhu cầu, khách hàng có thể đặt bữa ăn để thưởng thức trong chuyến bay.Wi-fi
Trong chuyến bay WiFi khả dụng với chuyến bay của China Eastern.Chương trình đặc quyền
China Eastern có chương trình đặc quyền dành cho quý khách, và thông tin nhiều hơn có thể truy cập vào đây.Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Check-in trên web
Hành khách có thể làm thủ tục online thông qua trang web chính thức của China Eastern. Để check in, nhấn vào đây đi đến trang làm thủ tục. Làm thủ tục trên web có thể được hoàn thành 1 ngày trước giờ cất cánh theo kế hoạch.Check-in tại sân bay
Check-in tại sân bay có thể hoàn thành tại quầy check-in của China Eastern 180 phút trước so với giờ cất cánh theo kế hoạch. Khuyến khích quý check-in trễ nhất là 30 phút trước khi quầy check in và quầy gửi hành lý tại sân bay đóng.Check-in tại buồng
Dịch vụ check-in tại buồng không khả dụng cho khách hàng của China Eastern.Check-in qua ứng dụng
Dịch vụ check-in qua ứng dụng không khả dụng cho khách hàng của China Eastern.Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Để đọc thêm đầy đủ về Điều khoản và Điều kiện của China Eastern, nhấn vào đây.
Quy định về các loại phí
a. Hủy chuyến và hoàn tiền
China Eastern cho phép vé máy bay được hủy và hoàn tiền.b. Dời lịch
Những thay đổi như đổi vé máy bay có thể thực hiện với China Eastern. Để thêm thông tin chi tiết về vé của China Eastern và luật thu phí, nhấn vào đây. Lưu ý: Hãng có thể thay đổi các điều lệ và điều khoản mà không thông báo trước. Để cập nhật về bảo hiểm chuyến bay, trễ chuyến, v.v. kiểm tra trang luật thu phí của hãng hoặc trực tiếp liên hệ với hãng.Cập nhật lần cuối 13 tháng 4 2022 08:08 (UTC +0)
Kiểm tra Lịch trình chuyến bay của China Eastern
T7, 20 Th04 2024
CN, 21 Th04 2024
T2, 22 Th04 2024
Số ve may bay | Mẫu Máy Bay | Khởi hành | Đến | Thành phố xuất phát | Thành phố đến | |
---|---|---|---|---|---|---|
MU2501 | - | 08:30 | 09:55 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8500 | - | 20:10 | 22:00 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5246 | - | 08:20 | 10:15 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8456 | - | 14:00 | 16:55 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5813 | - | 20:30 | 23:25 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | Xem chi tiết |
MU5189 | - | 09:45 | 11:40 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | Xem chi tiết |
MU5344 | - | 14:30 | 17:10 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8410 | - | 21:40 | 23:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU516 | - | 14:20 | 16:05 | Osaka Kansai (KIX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2507 | - | 10:30 | 11:55 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8482 | - | 10:55 | 12:55 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2161 | - | 16:00 | 18:15 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2155 | - | 11:00 | 13:10 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5101 | - | 08:00 | 10:15 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | Xem chi tiết |
MU8362 | - | 09:40 | 11:40 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2151 | - | 09:00 | 11:10 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2157 | - | 12:00 | 14:15 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2159 | - | 14:00 | 16:25 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5648 | - | 15:55 | 17:55 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5664 | - | 11:55 | 13:45 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5308 | - | 14:30 | 17:00 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2153 | - | 10:00 | 12:15 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8358 | - | 17:30 | 19:25 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5666 | - | 13:55 | 15:55 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5316 | - | 14:00 | 16:00 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2226 | - | 13:00 | 15:05 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2521 | - | 13:30 | 15:05 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2470 | - | 20:30 | 22:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5336 | - | 10:30 | 12:45 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5103 | - | 09:00 | 11:15 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | Xem chi tiết |
MU5128 | - | 21:00 | 23:10 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8400 | - | 17:30 | 20:05 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2513 | - | 18:30 | 20:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5156 | - | 13:30 | 15:45 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8398 | - | 12:30 | 14:40 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2165 | - | 17:00 | 19:15 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5573 | - | 06:40 | 08:30 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5334 | - | 09:30 | 11:45 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5122 | - | 18:00 | 20:25 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2509 | - | 16:30 | 18:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5166 | - | 21:30 | 23:40 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU8512 | - | 18:15 | 23:20 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2503 | - | 07:25 | 08:55 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2533 | - | 14:30 | 16:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (SHA) | Xem chi tiết |
MU5338 | - | 11:30 | 14:00 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2505 | - | 12:30 | 14:10 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5160 | - | 17:30 | 20:00 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5348 | - | 15:30 | 17:45 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU2336 | - | 19:30 | 21:50 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
MU5358 | - | 20:30 | 22:45 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | Xem chi tiết |
Đừng bỏ lỡ!
Khám phá thế giới và lưu trú dễ dàn
Vé máy bay đến Las VegasVé máy bay đến New YorkVé máy bay đến Fort LauderdaleVé máy bay đến BostonVé máy bay đến OrlandoVé máy bay đến Los AngelesVé máy bay đến PhoenixVé máy bay đến TampaVé máy bay đến CincinnatiVé máy bay đến NashvilleVé máy bay đến AustinVé máy bay đến Băng Cốc
Vé máy bay từ Manila đến CebuVé máy bay từ Băng Cốc đến PhuketVé máy bay từ Phuket đến Băng CốcVé máy bay từ Băng Cốc đến PhuketVé máy bay từ Băng Cốc đến Chiang MaiVé máy bay từ Los Angeles đến New YorkVé máy bay từ Singapore đến Bali DenpasarVé máy bay từ Cebu đến ManilaVé máy bay từ Phuket đến Băng CốcVé máy bay từ New York đến Fort LauderdaleVé máy bay từ New York đến Los AngelesVé máy bay từ New York đến Orlando