Kiểm tra Lịch trình chuyến bay LX644 của SWISS Airlines
Cập nhật tình trạng chuyến bay LX644 của SWISS Airlines tại đây
18tiếng 50phút
Về sản phẩm
Tại Airpaz, chúng tôi cam kết luôn cung cấp thông tin chuyến bay mới nhất để mang lại trải nghiệm du lịch mượt mà nhất cho bạn. Cam kết của chúng tôi mở rộng đến việc cung cấp thông tin quan trọng cho các điểm đến phổ biến trên toàn thế giới và đảm bảo những chỗ ở hàng đầu cho một kỳ nghỉ đặc biệt. Đừng quên kiểm tra các khuyến mãi hàng ngày và các cập nhật quan trọng để giúp bạn khám phá các quốc gia thú vị như Thụy Sĩ, Áo, và các điểm đến độc đáo khác. Khám phá thông tin du lịch, chỗ ở, và nhiều hơn nữa trên Airpaz.
Thông tin chuyến bay SWISS Airlines LX644
Tháng giá vé thấp nhất
Th12
Tổng số điểm đến
1
Ve may bay ngày hôm nay
| Ngày | Khởi hành | Đến | Thời gian bay | Máy bay |
|---|---|---|---|---|
Thứ Tư 29 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 12:25 +1d Sân bay Münster/Osnabrück | 18tiếng 50phút | - |
Thứ Tư 29 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 23:50 +1d Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải | 23tiếng 15phút | - |
Thứ Tư 29 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 17:35 +1d Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 17tiếng 0phút | - |
Thứ Tư 29 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 23:05 +1d Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải | 22tiếng 30phút | - |
Thứ Tư 29 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 16:55 +1d Sân bay Billy Bishop Toronto City | 28tiếng 20phút | - |
Ve may bay sắp tới
| Ngày | Khởi hành | Đến | Thời gian bay | Máy bay |
|---|---|---|---|---|
Thứ Năm 30 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 15:45 +1d Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau Montréal | 27tiếng 10phút | - |
Thứ Năm 30 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 22:00 Sân bay Hamburg | 4tiếng 25phút | - |
Thứ Năm 30 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 17:35 +1d Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | 17tiếng 0phút | - |
Thứ Năm 30 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 09:05 +1d Sân bay quốc tế Vienna | 15tiếng 30phút | - |
Thứ Năm 30 tháng 10, 2025 | 17:35 Sân bay Zürich | 18:50 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1tiếng 15phút | - |
