Kiểm tra Lịch trình chuyến bay MU288 của China Eastern
Cập nhật tình trạng chuyến bay MU288 của China Eastern tại đây
10tiếng 10phút
Về sản phẩm
Tại Airpaz, chúng tôi cam kết luôn cung cấp thông tin chuyến bay mới nhất để mang lại trải nghiệm du lịch mượt mà nhất cho bạn. Cam kết của chúng tôi mở rộng đến việc cung cấp thông tin quan trọng cho các điểm đến phổ biến trên toàn thế giới và đảm bảo những chỗ ở hàng đầu cho một kỳ nghỉ đặc biệt. Đừng quên kiểm tra các khuyến mãi hàng ngày và các cập nhật quan trọng để giúp bạn khám phá các quốc gia thú vị như Nhật Bản, Trung Quốc, và các điểm đến độc đáo khác. Khám phá thông tin du lịch, chỗ ở, và nhiều hơn nữa trên Airpaz.
Đặt vé và nhận những ưu đãi chuyến bay tốt nhất China Eastern MU288
Thông tin chuyến bay China Eastern MU288
Tháng giá vé thấp nhất
Th11
Tổng số điểm đến
1
Ve may bay ngày hôm nay
| Ngày | Khởi hành | Đến | Thời gian bay | Máy bay |
|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy 25 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 01:40 +1d Sân bay quốc tế Mactan Cebu | 10tiếng 10phút | - |
Thứ Bảy 25 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 08:30 +1d Sân bay quốc tế Cairo | 22tiếng 0phút | - |
Thứ Bảy 25 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 10:00 +1d Sân bay Sydney Kingsford Smith | 15tiếng 30phút | - |
Thứ Bảy 25 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 07:30 +1d Sân bay quốc tế Penang | 16tiếng 0phút | - |
Thứ Bảy 25 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 06:30 +1d Sân bay Gatwick | 23tiếng 0phút | - |
Ve may bay sắp tới
| Ngày | Khởi hành | Đến | Thời gian bay | Máy bay |
|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật 26 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 14:20 +1d Sân bay quốc tế Chiang Mai | 23tiếng 50phút | - |
Chủ Nhật 26 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 05:25 +1d Sân bay Changi | 13tiếng 55phút | - |
Chủ Nhật 26 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 11:30 +1d Sân bay quốc tế Hồng Kông | 20tiếng 0phút | - |
Chủ Nhật 26 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 07:30 +1d Sân bay quốc tế Penang | 16tiếng 0phút | - |
Chủ Nhật 26 tháng 10, 2025 | 16:30 Sân bay Naha | 05:40 +1d Sân bay quốc tế Kuala Lumpur | 14tiếng 10phút | - |
