AIRDO
Cập nhật lần cuối 12 tháng 10 2024 05:42 (UTC +0)
Đặt vé và nhận ưu đãi chuyến bay AIRDO tốt nhất
Sapporo (CTS) Sendai (SDJ)
T5, 26 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 57.38
Giá/ Người
Tokyo (HND) Asahikawa (AKJ)
T5, 19 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 58.36
Giá/ Người
Tokyo (HND) Memanbetsu (MMB)
T4, 4 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 51.39
Giá/ Người
Tokyo (HND) Kushiro (KUH)
T2, 23 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 59.89
Giá/ Người
Tokyo (HND) Obihiro (OBO)
T3, 7 Th01Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 51.39
Giá/ Người
Tokyo (HND) Sapporo (CTS)
T5, 7 Th11Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 53.97
Giá/ Người
Sapporo (CTS) Tokyo (HND)
T3, 3 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 53.97
Giá/ Người
Hakodate (HKD) Tokyo (HND)
T3, 24 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 61.85
Giá/ Người
Kobe (UKB) Sapporo (CTS)
T3, 31 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 67.98
Giá/ Người
Nagoya (NGO) Sapporo (CTS)
T3, 24 Th12Bay thẳng
AIRDO
Bắt đầu từ
US$ 69.93
Giá/ Người
Xin lưu ý rằng giá được liệt kê trên trang này có thể không được cập nhật và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi cố gắng cung cấp thông tin chính xác và mới nhất.
AIRDO Thông tin chuyến bay
Tháng giá vé thấp nhất
Th12
Chuyến bay trung bình hàng tuần
409
Tổng số điểm đến
11
Cập nhật lần cuối 12 tháng 4 2024 16:13 (UTC +0)
Giới thiệu
AIRDO (HD) là một hãng hàng không low cost carrier đưa bạn đến các đường bay domestic. Khối lượng hành lý mang theo yêu cầu bởi hãng là 10 kg và kích thước cao nhất là (dài x rộng x cao) 40 cm x 25 cm x 55 cm (L x W x H). Phí vé máy bay tuyến nội địa đã bao gồm khối lượng hành lý ký gửi miễn phí là 20 kg. Thời gian làm thủ tục tại sân bay bắt đầu vào 120 phút trước giờ khởi hành. Check-in online khả dụng với chuyến bay trên trang web chính thức của AIRDO. Có thể hoàn thành bước này 1 ngày trước giờ khởi hành.Hướng dẫn
1. Đi đến trang chủ của Airpaz, hoặc mở ứng dụng của Airpaz (Android/iOS) trên điện thoại. 2. Điền thông tin vào thanh tìm kiếm chuyến bay. 3. Chọn chuyến bay tốt nhất của bạn. 4. Điền vào thông tin quý khách và liên lạc trên trang đặt vé. 5. Quyết toán khoản phí qua phương thức đã chọn lựa. 6. Nhận được thông tin vé điện tử chuyến bay AIRDO của khách hàng trong trang Đơn hàng, hoặc trong email.Phương thức thanh toán
Thanh toán cho chuyến bay của AIRDO trên Airpaz.com có thể thanh toán thông qua chuyển khoản, PayPal, thẻ tín dụng, và tại quầy. Để biết thêm thông tin chi tiết, đi đến Airpaz.com trang Hướng dẫn Thanh toán.Kiểm tra Lịch trình chuyến bay của AIRDO
Số ve may bay | Mẫu Máy Bay | Khởi hành | Đến | Thành phố xuất phát | Thành phố đến | |
---|---|---|---|---|---|---|
HD139 | - | 06:20 | 07:55 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD61 | - | 06:55 | 08:25 | Tokyo (HND) | Obihiro (OBO) | Xem chi tiết |
HD11 | - | 06:55 | 08:25 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD81 | - | 07:00 | 08:35 | Tokyo (HND) | Asahikawa (AKJ) | Xem chi tiết |
HD57 | - | 07:15 | 08:35 | Tokyo (HND) | Hakodate (HKD) | Xem chi tiết |
HD71 | - | 07:40 | 09:20 | Tokyo (HND) | Kushiro (KUH) | Xem chi tiết |
HD100 | - | 07:50 | 09:00 | Sapporo (CTS) | Sendai (SDJ) | Xem chi tiết |
HD12 | - | 08:00 | 09:35 | Sapporo (CTS) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD15 | - | 08:15 | 09:45 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD118 | - | 08:25 | 10:25 | Sapporo (CTS) | Kobe (UKB) | Xem chi tiết |
HD112 | - | 08:30 | 10:55 | Sapporo (CTS) | Fukuoka (FUK) | Xem chi tiết |
HD62 | - | 08:55 | 10:40 | Obihiro (OBO) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD130 | - | 08:55 | 10:40 | Sapporo (CTS) | Nagoya (NGO) | Xem chi tiết |
HD14 | - | 09:00 | 10:35 | Sapporo (CTS) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD58 | - | 09:10 | 10:40 | Hakodate (HKD) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD82 | - | 09:25 | 11:10 | Asahikawa (AKJ) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD101 | - | 09:30 | 10:45 | Sendai (SDJ) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD19 | - | 10:15 | 11:45 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD16 | - | 10:20 | 12:00 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD16 | - | 10:20 | 12:00 | Sapporo (CTS) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD119 | - | 11:00 | 12:55 | Sapporo (CTS) | Kobe (UKB) | Xem chi tiết |
HD119 | - | 11:00 | 12:55 | Kobe (UKB) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD77 | - | 11:15 | 13:00 | Tokyo (HND) | Memanbetsu (MMB) | Xem chi tiết |
HD21 | - | 11:15 | 12:45 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD18 | - | 11:20 | 13:00 | Sapporo (CTS) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD113 | - | 11:35 | 13:55 | Fukuoka (FUK) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
HD65 | - | 11:50 | 13:25 | Tokyo (HND) | Obihiro (OBO) | Xem chi tiết |
HD83 | - | 12:15 | 13:50 | Tokyo (HND) | Asahikawa (AKJ) | Xem chi tiết |
HD20 | - | 12:20 | 14:00 | Sapporo (CTS) | Tokyo (HND) | Xem chi tiết |
HD20 | - | 12:20 | 14:00 | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Xem chi tiết |
Câu hỏi thường gặp về AIRDO
Có, AIRDO cung cấp hạn mức hành lý cho chuyến bay Nội địa & Quốc tế. Các thông số cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vé và điểm đến của bạn, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra chính sách hành lý của hãng hàng không trên Airpaz để biết thông tin chi tiết.
Có, AIRDO cung cấp dịch vụ làm thủ tục trực tuyến, cho phép bạn làm thủ tục chuyến bay của mình một cách thuận tiện thông qua nền tảng của chúng tôi. Chỉ cần làm theo hướng dẫn được cung cấp trên Airpaz để hoàn tất quy trình.
Có 22 tuyến đường được cung cấp bởi AIRDO để đảm bảo bạn có nhiều lựa chọn để đến điểm đến mong muốn.
flight from Tokyo to Sapporo là lựa chọn tuyến hàng đầu cho các chuyến bay nội địa với AIRDO, dựa trên sở thích và nhu cầu của du khách.
flight to Nhật Bản là các điểm đến quốc gia phổ biến được phục vụ bởi AIRDO.
flight to Sapporo, flight to Tokyo, flight to Asahikawa are the popular city destinations served by AIRDO.
flight to Sân bay Chitose mới, flight to Sân bay Haneda, flight to Sân bay Asahikawa là các điểm đến sân bay phổ biến được phục vụ bởi AIRDO.
Đừng bỏ lỡ!
Khám phá thế giới và lưu trú dễ dàn